KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nhật Bản
16/04 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
20-04
2025
Urawa Red Diamonds
Yokohama F Marinos
3 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
26-04
2025
Yokohama F Marinos
Al-Nassr FC
10 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
29-04
2025
Yokohama F Marinos
Vissel Kobe
13 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
20-04
2025
Shimizu S-Pulse
Avispa Fukuoka
3 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
29-04
2025
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
13 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
03-05
2025
Shimizu S-Pulse
Nagoya Grampus Eight
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Yokohama F Marinos và Shimizu S-Pulse vào 17:00 ngày 16/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Capixaba
Thomas Deng
90+2'
90'
Rinsei OhataZento Uno
88'
Masaki Yumiba
Amano Jun
86'
Amano JunYan Matheus Santos Souza
84'
82'
Takashi Inui
Jose Elber Pimentel da SilvaKenta Inoue
81'
70'
Kodjo Aziangbe
67'
Kai MatsuzakiHikaru Nakahara
54'
Hikaru Nakahara
Asahi UenakaKenta Inoue
51'
46'
Koya KitagawaAhmed Ahmedov
46'
Takashi InuiKento Haneda
46'
Masaki YumibaShinya Yajima
Daiya TonoAsahi Uenaka
29'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
19
Park Ir-Kyu
Yuya Oki
123
Ryo Miyaichi
Yutaka Yoshida
2844
Thomas Deng
Jelani Reshaun Sumiyoshi
6633
Kosei Suwama
Yuji Takahashi
32
Katsuya Nagato
Kengo Kitazume
56
Kota Watanabe
Matheus Bueno Batista
9828
Riku Yamane
Zento Uno
3611
Yan Matheus Santos Souza
Shinya Yajima
2120
Amano Jun
Takashi Inui
339
Daiya Tono
Kai Matsuzaki
1910
Anderson Jose Lopes de Souza
Koya Kitagawa
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
1 | Bàn thua | 1.3 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
3.7 | Phạt góc | 5.6 |
1.3 | Thẻ vàng | 0.9 |
10 | Phạm lỗi | 8 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 16% | 7% |
11% | 14% | 16~30 | 18% | 10% |
27% | 16% | 31~45 | 6% | 10% |
10% | 14% | 46~60 | 18% | 17% |
13% | 20% | 61~75 | 14% | 28% |
25% | 28% | 76~90 | 26% | 25% |