KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
15/03 08:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
24-03
2025
Boyaca Chico
Deportivo Pasto
8 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
31-03
2025
Deportivo Pasto
Deportivo Cali
15 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2025
Independiente Santa Fe
Deportivo Pasto
22 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
24-03
2025
La Equidad
Fortaleza F.C
8 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
31-03
2025
La Equidad
Atletico Junior Barranquilla
15 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2025
Deportivo Cali
La Equidad
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Deportivo Pasto và La Equidad vào 08:30 ngày 15/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Facundo Bone
7'
Đội hình
Chủ 5-4-1
5-3-2 Khách
12
Victor Cabezas
Cristopher Javier Varela Caicedo
120
Mauricio Castano
Andres Correa
323
Joyce Rios
Brayan Montano
2424
Andres Alarcon
Daniel Polanco
222
Brayan Carabali
Guillermo Alejandro Tegue
422
Israel Alba Marin
Yair Abonia
1370
Deinner Quinones
Deyson Copete
513
Juan Castilla
Santiago Orozco Fernandez
1917
Felipe Jaramillo
Samir Mayo
1877
Facundo Bone
Beckham Castro
1119
Diego Andres Castillo Renteria
Ayron Del Valle Rodriguez
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.9 |
0.8 | Bàn thua | 1.5 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
4.5 | Phạt góc | 4.4 |
3.3 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.2 | Phạm lỗi | 11.6 |
40.1% | Kiểm soát bóng | 45.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 25% | 1~15 | 6% | 13% |
23% | 10% | 16~30 | 20% | 20% |
7% | 10% | 31~45 | 16% | 15% |
13% | 17% | 46~60 | 13% | 11% |
15% | 7% | 61~75 | 23% | 9% |
28% | 28% | 76~90 | 20% | 30% |