KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K League 2 Hàn Quốc
15/03 12:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
29-03
2025
Ansan Greeners FC
Hwaseong FC
14 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
05-04
2025
Hwaseong FC
Incheon United FC
21 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
12-04
2025
Hwaseong FC
Jeonnam Dragons
28 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
29-03
2025
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
14 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
06-04
2025
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
22 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2025
Incheon United FC
Cheongju Jikji FC
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hwaseong FC và Cheongju Jikji FC vào 12:00 ngày 15/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Gabriel dos Santos Francisco
Jun-seo Park
84'
Hyeon-byung Jeon
78'
DimitriDominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
66'
Hong-Gyu Yeo
30'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 0.8 |
1.3 | Bàn thua | 1.7 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
5.3 | Phạt góc | 3.1 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.7 | Phạm lỗi | 11.9 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 10% | 11% |
16% | 17% | 16~30 | 18% | 8% |
20% | 22% | 31~45 | 7% | 24% |
10% | 17% | 46~60 | 21% | 11% |
22% | 8% | 61~75 | 13% | 20% |
20% | 22% | 76~90 | 23% | 24% |