KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Venezuela
15/03 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Venezuela
Cách đây
29-03
2025
Yaracuyanos
Caracas FC
13 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
05-04
2025
Caracas FC
Carabobo FC
20 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
12-04
2025
Zamora FC Barinas
Caracas FC
27 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
29-03
2025
Academia Puerto Cabello
Academia Anzoategui
13 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
05-04
2025
Deportivo La Guaira
Academia Puerto Cabello
20 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
12-04
2025
Academia Puerto Cabello
Deportivo Tachira
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Caracas FC và Academia Puerto Cabello vào 07:30 ngày 15/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
12
Frankarlos Benitez
Luis Enrique Romero Duran
5524
Nestor Jimenez
Heiber Linares
272
Francisco La Mantia
Oscar Constantino Gonzalez
1927
Blessing Essien Edet
Momo Mbaye
1513
Jesus Yendis
Raudy Guerrero
2017
Lucciano Reinoso
Isa Musa
7721
Vicente Rodriguez
Junior Cedeno
66
Daniel Aguilar
Gerardo Padron
4333
Wilfred Correa
Jorge Echeverria
189
Jeriel De Santis
Ruben Rojas
1114
Ender Echenique
Junior Parades
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.6 |
0.7 | Bàn thua | 1 |
17.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
3.1 | Phạt góc | 2.5 |
3.4 | Thẻ vàng | 3.5 |
14 | Phạm lỗi | 14.3 |
48.5% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 17% | 1~15 | 7% | 7% |
18% | 20% | 16~30 | 19% | 5% |
16% | 17% | 31~45 | 12% | 28% |
8% | 10% | 46~60 | 19% | 21% |
13% | 10% | 61~75 | 19% | 15% |
24% | 25% | 76~90 | 21% | 21% |