KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ireland
15/03 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ireland
Cách đây
29-03
2025
Cork City
Drogheda United
14 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
05-04
2025
Drogheda United
Waterford United
20 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
12-04
2025
Derry City
Drogheda United
27 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
29-03
2025
Shamrock Rovers
Derry City
14 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
05-04
2025
Galway United
Shamrock Rovers
20 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
12-04
2025
Shamrock Rovers
Waterford United
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Drogheda United và Shamrock Rovers vào 02:45 ngày 15/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Shane Farrell
90+5'
90+4'
Rory Gaffney
Davis Warren
89'
87'
Sean Robertson
Fuhad Kareem
82'
82'
Sean RobertsonDaniel Cleary
82'
Matthew Healy
Luke HeeneyRyan Brennan
77'
Kieran CruiseConor Kane
77'
76'
Rory GaffneyGraham Burke
72'
Victor OzhianvunaDaniel Grant
71'
Michael NoonanAaron McEneff
71'
Jack ByrneAaron Greene
70'
Graham Burke
56'
Joshua Honohan
44'
Daniel Cleary
41'
Aaron Greene
Conor KeeleyDarragh Markey
33'
Đội hình
Chủ 3-5-2
5-3-2 Khách
45
Luke Dennison
Edward McGinty
13
Conor Kane
Cory O Sullivan
2722
Conor Keeley
Joshua Honohan
215
George Cooper
Daniel Cleary
64
Andrew Quinn
Roberto Lopes Pico
423
Owen Lambe
Daniel Grant
2117
Shane Farrell
Graham Burke
1019
Ryan Brennan
Matthew Healy
1724
Davis Warren
Dylan Watts
77
Darragh Markey
Aaron McEneff
811
Thomas Oluwa
Aaron Greene
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
1 | Bàn thua | 1.1 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
3.7 | Phạt góc | 3 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
9.2 | Phạm lỗi | 10.5 |
35.7% | Kiểm soát bóng | 45.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 21% | 1~15 | 12% | 22% |
13% | 21% | 16~30 | 20% | 10% |
19% | 11% | 31~45 | 12% | 20% |
13% | 19% | 46~60 | 12% | 15% |
19% | 7% | 61~75 | 10% | 20% |
21% | 16% | 76~90 | 32% | 12% |