KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Thụy Điển
09/03 19:05
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
30-03
2025
Hammarby
IFK Goteborg
20 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
06-04
2025
IFK Goteborg
Halmstads
27 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
13-04
2025
IFK Varnamo
IFK Goteborg
34 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
30-03
2025
Hammarby
IFK Goteborg
20 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
06-04
2025
Brommapojkarna
Hammarby
27 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
13-04
2025
Hammarby
Djurgardens
34 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa IFK Goteborg và Hammarby vào 19:05 ngày 09/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Jusef Erabi
Kolbeinn Thórdarson
85'
Eman Markovic
82'
73'
Shaquille Pinas
Eman MarkovicDavid Kjaer Kruse
72'
Eman MarkovicRamon Pascal Lundqvist
33'
Tobias Heintz
25'
6'
Ibrahima Fofana
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.8 |
1.2 | Bàn thua | 1.2 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
5.4 | Phạt góc | 5.2 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.1 |
9.7 | Phạm lỗi | 7 |
49.1% | Kiểm soát bóng | 57.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 2% | 15% |
12% | 20% | 16~30 | 5% | 12% |
21% | 13% | 31~45 | 17% | 18% |
21% | 20% | 46~60 | 23% | 12% |
19% | 20% | 61~75 | 17% | 15% |
14% | 16% | 76~90 | 33% | 25% |