KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
V-League
09/03 19:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
V-League
Cách đây
06-04
2025
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
27 Ngày
V-League
Cách đây
13-04
2025
Hải Phòng
Hà Nội
35 Ngày
V-League
Cách đây
18-04
2025
Hải Phòng
Bình Định
40 Ngày
V-League
Cách đây
07-04
2025
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
28 Ngày
V-League
Cách đây
13-04
2025
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
34 Ngày
V-League
Cách đây
20-04
2025
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
41 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hải Phòng và SHB Đà Nẵng vào 19:15 ngày 09/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Dam Tien DungLuong Hoang Nam
88'
Pham Trung Hieu
88'
84'
Minh Quang NguyenMinh Dan Vo
84'
Nguyen Phi HoangDuc Anh Nguyen
Ho Minh DingLe Manh Dung
80'
74'
Nguyen Hong SonNguyen Cong Nhat
74'
Van Huu PhamQuang Hung Le
Luong Hoang Nam
73'
69'
Tuan Anh NguyenNguyen Huu Son
67'
Dang Van Toi
55'
Luong Hoang Nam
22'
15'
Minh Dan VoThiago Henrique
Đội hình
Chủ
Khách
Bui Tien Dung
91Cassio Scheid
41Dang Anh Tuan
6Doan Anh Viet
26Emerson Santos de Souza
97Ha Minh Tuan
13Nguyen Cong Nhat
22Duc Anh Nguyen
68Dinh Duy Pham
18Phan Van Long
11Thiago Henrique
31Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.6 |
0.7 | Bàn thua | 1.1 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 6.9 |
4.3 | Phạt góc | 4.2 |
0.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
51.3% | Phạm lỗi | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 7% | 7% |
22% | 14% | 16~30 | 15% | 7% |
20% | 14% | 31~45 | 17% | 20% |
10% | 19% | 46~60 | 20% | 17% |
8% | 17% | 61~75 | 17% | 23% |
25% | 17% | 76~90 | 22% | 23% |