KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Thái Lan
08/03 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
15-03
2025
Ayutthaya United
Pattaya Discovery United FC
7 Ngày
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
29-03
2025
Pattaya Discovery United FC
Bangkok FC
21 Ngày
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
02-04
2025
Lampang FC
Pattaya Discovery United FC
25 Ngày
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
15-03
2025
JL Chiangmai United FC
DP Kanchanaburi
7 Ngày
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
29-03
2025
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
21 Ngày
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
02-04
2025
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
25 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Pattaya Discovery United FC và DP Kanchanaburi vào 18:00 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Patrick Mota
85'
83'
76'
68'
67'
59'
45+8'
45+5'
38'
Mohamed Mara
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.6 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.8 |
4.3 | Phạt góc | 2.9 |
2 | Thẻ vàng | 2.5 |
53% | Phạm lỗi | 38.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 16% | 17% |
5% | 16% | 16~30 | 13% | 13% |
25% | 10% | 31~45 | 13% | 17% |
12% | 16% | 46~60 | 13% | 15% |
17% | 27% | 61~75 | 13% | 21% |
23% | 13% | 76~90 | 25% | 15% |