KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Paulista
03/03 06:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Brazil
Cách đây
31-03
2025
Vasco Gama
Santos
27 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
07-04
2025
Santos
Bahia(BA)
34 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
14-04
2025
Fluminense (RJ)
Santos
41 Ngày
Cúp Brazil
Cách đây
12-03
2025
Bragantino SP
Sao Jose PoA RS
9 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
31-03
2025
Bragantino SP
Ceara
27 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
07-04
2025
Fluminense (RJ)
Bragantino SP
34 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Santos và Bragantino SP vào 06:45 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Joao Schmidt UrbanoGuilherme Augusto Vieira dos Santos
56'
Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
50'
Gabriel Bontempo
37'
32'
Matheus Fernandes Siqueira
Neymar da Silva Santos Junior
9'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.1 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
6.1 | Phạt góc | 6 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.6 | Phạm lỗi | 9.8 |
57.2% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 11% | 9% |
14% | 15% | 16~30 | 5% | 19% |
27% | 23% | 31~45 | 20% | 19% |
12% | 10% | 46~60 | 5% | 19% |
10% | 15% | 61~75 | 23% | 9% |
22% | 20% | 76~90 | 32% | 23% |