KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
AFC Championship U20
26/02 15:15
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U20 Ả Rập Xê Út và Hàn Quốc U20 vào 15:15 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
3-2
2-2
Gyeol Kim
2-2
2-2
Farhah Al-Shamrani
2-1
1-1
Saleh Barnawi
1-0
1-0
Thamer Al-Khaibri
1-0
0-0
Tae-won Kim
118'
Ju hyeok KangHyun-seo Bae
Ali Al MahdawiAmar Al Yuhaybi
101'
98'
Geon-hee LeeMin-gyu Baek
98'
90+2'
Farhah Al-Shamrani
87'
Thamer Al-KhaibriTalal Abubakr Haji
79'
Ramez Al AttarHussain Al-Raqwani
61'
56'
Gyeol KimJung-woo Ha
56'
Tae-won Kim
46'
Do-young Yun
Awad Aman
9'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
22
Hamed Yousef Al-Shanqiti
Sung-min Hong
2319
Awad Aman
Kim Seo Jin
164
Saud Haroun
Min-ha Shin
205
Mohammed Barnawi
Hyun-woo Cho
412
Nawaf Al Gulaymish
Geon-hee Lee
1517
Hussain Al-Raqwani
Chang-woo Lee
1313
Bassam Hazazi
Seung-min Son
714
Farhah Al-Shamrani
Min-gyu Baek
1411
Saad Haqawi
Tae-won Kim
1023
Thamer Al-Khaibri
Do-young Yun
2220
Abdulmalik Al Harbi
Gyeol Kim
5Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2.8 |
0.4 | Bàn thua | 1.6 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
3.8 | Phạt góc | 6 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 |
9.7 | Phạm lỗi | 12.8 |
53.5% | Kiểm soát bóng | 61.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 18% | 9% |
10% | 16% | 16~30 | 13% | 14% |
24% | 12% | 31~45 | 8% | 14% |
20% | 17% | 46~60 | 10% | 17% |
8% | 14% | 61~75 | 18% | 7% |
30% | 23% | 76~90 | 29% | 34% |