KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL Victoria Úc
03/03 15:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL Victoria Úc
Cách đây
07-03
2025
Preston Lions
South Melbourne
4 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
15-03
2025
Dandenong Thunder
South Melbourne
11 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
21-03
2025
Hume City
South Melbourne
18 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
08-03
2025
St Albans Saints
Avondale FC
4 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
14-03
2025
Oakleigh Cannons
St Albans Saints
11 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
23-03
2025
St Albans Saints
Port Melbourne Sharks
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa South Melbourne và St Albans Saints vào 15:30 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Joshua Gulevski
64'
60'
52'
52'
38'
Michael Grgic
13'
11'
Lucas Byrns
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.7 |
1.1 | Bàn thua | 1.5 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
6.1 | Phạt góc | 5.5 |
2 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.7 | Phạm lỗi | 0 |
44.5% | Kiểm soát bóng | 52% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 25% | 24% |
10% | 10% | 16~30 | 7% | 20% |
12% | 26% | 31~45 | 10% | 11% |
13% | 15% | 46~60 | 14% | 17% |
27% | 13% | 61~75 | 21% | 9% |
17% | 21% | 76~90 | 21% | 16% |