KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Chilê
26/02 05:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Chilê
Cách đây
03-03
2025
CSD Antofagasta
D. Concepcion
4 Ngày
Cúp Chilê
Cách đây
06-03
2025
Audax Italiano
D. Concepcion
8 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
10-03
2025
D. Concepcion
Deportes Recoleta
11 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
01-03
2025
La Serena
Union Espanola
3 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
06-03
2025
Union Espanola
Everton CD
8 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
11-03
2025
Union Espanola
Universidad de Chile
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa D. Concepcion và Union Espanola vào 05:00 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Franco Luis Torgnascioli
25Felipe Espinoza
18Nicolas Diaz
21Bastian Roco
26Simon Ramirez
16Ariel Uribe
10Bryan Andres Carvallo Utreras
8Agustin Nadruz
5Pablo Aranguiz
22Matias Suarez
9Rodrigo Vasquez
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.1 |
0.6 | Bàn thua | 1.9 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
6 | Phạt góc | 5.8 |
2 | Thẻ vàng | 2.1 |
0 | Phạm lỗi | 9.1 |
55% | Kiểm soát bóng | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 11% | 1~15 | 9% | 9% |
4% | 15% | 16~30 | 22% | 14% |
14% | 6% | 31~45 | 16% | 16% |
13% | 22% | 46~60 | 29% | 14% |
21% | 24% | 61~75 | 16% | 20% |
24% | 20% | 76~90 | 6% | 25% |