KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C2
14/03 00:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
16-03
2025
Sevilla
Athletic Bilbao
2 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
30-03
2025
Athletic Bilbao
Osasuna
16 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
06-04
2025
Villarreal
Athletic Bilbao
23 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
16-03
2025
AS Roma
Cagliari
2 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
30-03
2025
Lecce
AS Roma
16 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
06-04
2025
AS Roma
Juventus
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Athletic Bilbao và AS Roma vào 00:45 ngày 14/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Leandro Daniel Paredes
Oscar de Marcos Arana Oscar
90+1'
GorosabelInaki Williams Dannis
88'
Benat Prados DiazInigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
88'
83'
Alexis SaelemaekersBryan Cristante
83'
Stephan El ShaarawyDevyne Rensch
Nico WilliamsYuri Berchiche
82'
Gorka Guruzeta RodriguezMaroan Harrouch Sannadi
77'
71'
Leandro Daniel Paredes
Inaki Williams Dannis
71'
Inigo LekueAitor Paredes
68'
Yuri BerchicheAlejandro Berenguer Remiro
68'
61'
Niccolo PisilliBaldanzi Tommaso
61'
Eldor ShomurodovPaulo Dybala
60'
Matìas Soulè Malvano
53'
Matìas Soulè MalvanoArtem Dovbyk
Alejandro Berenguer RemiroUnai Gomez
46'
Nico Williams
45+3'
12'
Mile Svilar
11'
Mats Hummels
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
1
Unai Simon
Mile Svilar
9932
Adama Boiro
Victor Nelsson
254
Aitor Paredes
Mats Hummels
155
Yeray Alvarez Lopez
Evan Ndicka
52
Gorosabel
Saud Abdulhamid
1224
Benat Prados Diaz
Leandro Daniel Paredes
1623
Mikel Jauregizar
Manu Kone
1710
Nico Williams
Anass Salah-Eddine
3428
Peio Canales
Matìas Soulè Malvano
187
Alejandro Berenguer Remiro
Lorenzo Pellegrini
712
Gorka Guruzeta Rodriguez
Eldor Shomurodov
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.7 |
1.3 | Bàn thua | 0.9 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
6.1 | Phạt góc | 5.4 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.4 |
11 | Phạm lỗi | 10.7 |
53.5% | Kiểm soát bóng | 53.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 6% | 8% |
8% | 16% | 16~30 | 15% | 16% |
25% | 12% | 31~45 | 15% | 22% |
10% | 18% | 46~60 | 18% | 8% |
25% | 16% | 61~75 | 18% | 22% |
17% | 21% | 76~90 | 25% | 22% |