KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ecuador
03/03 06:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ecuador
Cách đây
10-03
2025
Manta FC
CD El Nacional
6 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
17-03
2025
CD El Nacional
Sociedad Deportiva Aucas
13 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
31-03
2025
CD El Nacional
Orense SC
27 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
10-03
2025
Orense SC
Tecnico Universitario
6 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
17-03
2025
Tecnico Universitario
Barcelona SC(ECU)
13 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
07-04
2025
Tecnico Universitario
Mushuc Runa
34 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CD El Nacional và Tecnico Universitario vào 06:00 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
José Flor
90'
Jeison Daniel Chala Vasquez
78'
69'
Jefferson Caicedo
44'
Jose Hernandez
14'
Marlon Joel Medranda Valencia
Đội hình
Chủ
Khách
12
David Cabezas
30
Franklin Alexander Carabali Carabali
32
Anthony Patricio Bedoya Caicedo
5
José Flor
19
Eddy Joel Mejia Montero
20
Javier Guisamano
6
Marcos Olmedo
17
Charles Velez
29
Jose Franciso Cevallos
8
Fidel Martinez
21
Angel Alexander Ledesma Felix
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 1.3 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
5.7 | Phạt góc | 5.1 |
2.7 | Thẻ vàng | 2 |
14 | Phạm lỗi | 13.5 |
56.4% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 11% | 10% |
15% | 13% | 16~30 | 17% | 27% |
15% | 24% | 31~45 | 28% | 17% |
7% | 15% | 46~60 | 17% | 10% |
12% | 17% | 61~75 | 11% | 22% |
35% | 20% | 76~90 | 14% | 12% |