KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
05/03 06:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
09-03
2025
Deportivo Pasto
Llaneros FC
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
17-03
2025
Llaneros FC
Atletico Junior Barranquilla
11 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
24-03
2025
Deportes Tolima
Llaneros FC
18 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
09-03
2025
La Equidad
Dep.Independiente Medellin
4 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
17-03
2025
Deportivo Pasto
La Equidad
11 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
24-03
2025
La Equidad
Fortaleza F.C
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Llaneros FC và La Equidad vào 06:30 ngày 05/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-3-2-1
4-3-3 Khách
1
Kevin Armesto
Cristopher Javier Varela Caicedo
131
Geovan Montes
Andres Correa
314
Carlos Sierra
Brayan Montano
2420
Jan Angulo
Guillermo Alejandro Tegue
499
Juan Vasquez
Leider Riascos
2952
Jose Bernal
Wilmar Alexander Cruz Moreno
1015
Cristian Valencia
Felipe Acosta
1427
Duvan Mosquera
Samir Mayo
1618
Maicol Medina
Sebastian Tamara
810
Bryan Eduardo Uruena
Renan Abner do Carmo de Oliveira
928
Michael Rangel
Beckham Castro
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.8 | Bàn thua | 1.8 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
4.4 | Phạt góc | 4 |
1.2 | Thẻ vàng | 2.5 |
11 | Phạm lỗi | 12.7 |
48.3% | Kiểm soát bóng | 45.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 22% | 1~15 | 8% | 12% |
16% | 9% | 16~30 | 20% | 20% |
20% | 9% | 31~45 | 25% | 16% |
12% | 22% | 46~60 | 11% | 11% |
16% | 6% | 61~75 | 20% | 9% |
24% | 29% | 76~90 | 14% | 29% |