KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL Queensland Úc
02/03 13:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL Queensland Úc
Cách đây
08-03
2025
Brisbane City SC
Gold Coast United
6 Ngày
AUS QPS
Cách đây
14-03
2025
Rochedale Rovers
Brisbane City SC
12 Ngày
NPL Queensland Úc
Cách đây
23-03
2025
Brisbane City SC
Gold Coast Knights
21 Ngày
NPL Queensland Úc
Cách đây
08-03
2025
Eastern Suburbs
Brisbane Olympic United FC
6 Ngày
AUS QPS
Cách đây
14-03
2025
Logan Lightning
Eastern Suburbs
12 Ngày
NPL Queensland Úc
Cách đây
22-03
2025
Peninsula Power
Eastern Suburbs
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Brisbane City SC và Eastern Suburbs vào 13:00 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
79'
76'
74'
69'
67'
54'
52'
Katsuyoshi Kimishima
49'
Katsuyoshi Kimishima
33'
Jakob Mudnic
27'
Kye Bolton
25'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.7 |
2 | Bàn thua | 1.6 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
3.5 | Phạt góc | 5.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.3 |
11 | Phạm lỗi | 0 |
50.3% | Kiểm soát bóng | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 11% | 21% |
15% | 19% | 16~30 | 11% | 11% |
19% | 7% | 31~45 | 27% | 21% |
19% | 12% | 46~60 | 8% | 5% |
19% | 19% | 61~75 | 23% | 17% |
15% | 24% | 76~90 | 16% | 23% |