KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL Northern NSW Úc
02/03 12:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
08-03
2025
New Lambton FC
Edgeworth Eagles FC
5 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
23-03
2025
New Lambton FC
Weston Workers FC
21 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
29-03
2025
Maitland
New Lambton FC
27 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
09-03
2025
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
6 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
22-03
2025
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
20 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
30-03
2025
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa New Lambton FC và Broadmeadow Magic vào 12:30 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
90+3'
Jack Simmons
81'
James Cresnar
80'
77'
75'
59'
52'
45+2'
Jack Simmons
43'
Jared Baker
29'
15'
10'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 3.4 |
2.7 | Bàn thua | 0.8 |
16.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
2.9 | Phạt góc | 5.6 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.5 |
0% | Phạm lỗi | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 19% | 1~15 | 12% | 10% |
24% | 13% | 16~30 | 14% | 10% |
3% | 16% | 31~45 | 15% | 10% |
20% | 10% | 46~60 | 16% | 21% |
17% | 13% | 61~75 | 16% | 8% |
20% | 25% | 76~90 | 23% | 35% |