KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K League 2 Hàn Quốc
02/03 12:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
08-03
2025
Bucheon FC 1995
Busan IPark
6 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
16-03
2025
Busan IPark
Cheonan City FC
14 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
29-03
2025
Incheon United FC
Busan IPark
27 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
08-03
2025
Hwaseong FC
Gyeongnam FC
6 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
16-03
2025
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
14 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
29-03
2025
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Busan IPark và Gyeongnam FC vào 12:00 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+11'
81'
Woo Joo sung
81'
Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin
51'
Min-hyeok Lim
5'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
0.9 | Bàn thua | 1.9 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
3.7 | Phạt góc | 4.2 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
9.8 | Phạm lỗi | 9 |
51.1% | Kiểm soát bóng | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 13% | 1~15 | 13% | 10% |
13% | 13% | 16~30 | 6% | 17% |
16% | 17% | 31~45 | 13% | 17% |
15% | 17% | 46~60 | 11% | 15% |
11% | 19% | 61~75 | 22% | 15% |
24% | 17% | 76~90 | 29% | 22% |