KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Nhật Bản
02/03 11:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
09-03
2025
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
7 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
15-03
2025
Roasso Kumamoto
Yamagata Montedio
13 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
23-03
2025
Renofa Yamaguchi
Roasso Kumamoto
21 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
08-03
2025
Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi
6 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
15-03
2025
Sagan Tosu
Omiya Ardija
13 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
23-03
2025
Omiya Ardija
Mito Hollyhock
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Roasso Kumamoto và Omiya Ardija vào 11:00 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
Shosaku YasumitsuToya Izumi
Jeong-min BaeChihiro Konagaya
78'
Shun OsakiKoya Fujii
78'
76'
Oriola SundayKazushi Fujii
76'
Teppei YachidaYuta Toyokawa
76'
Kaishin SekiguchiRikiya Motegi
62'
Kazushi FujiiArthur Silva
Yuhi TakemotoShohei Mishima
60'
Ryo Shiohama
60'
57'
Kazushi FujiiGabriel Costa Franca
55'
Toya Izumi
41'
Gabriel Costa Franca
Đội hình
Chủ 3-3-1-3
3-4-2-1 Khách
23
Yuya Sato
Takashi Kasahara
16
Wataru Iwashita
Wakaba Shimoguchi
204
Yutaro Hakamata
Mizuki Hamada
265
Kaito Abe
Gabriel Costa Franca
5515
Shohei Mishima
Toya Izumi
148
Shuhei Kamimura
Kojima Masato
721
Ayumu Toyoda
Arthur Silva
3019
Rearu Watanabe
Rikiya Motegi
2210
Chihiro Konagaya
Kenyu Sugimoto
2318
Masato Handai
Yuta Toyokawa
1017
Koya Fujii
Kazushi Fujii
42Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.8 |
1.4 | Bàn thua | 1.4 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
5.9 | Phạt góc | 5.4 |
0.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
8.9 | Phạm lỗi | 10.5 |
54.5% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 13% | 9% |
20% | 11% | 16~30 | 13% | 12% |
18% | 11% | 31~45 | 10% | 16% |
15% | 9% | 46~60 | 13% | 22% |
15% | 22% | 61~75 | 21% | 12% |
18% | 33% | 76~90 | 28% | 25% |