KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

MLS Mỹ
02/03 10:35

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
Seattle Sounders
Los Angeles FC
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
16-03
2025
Los Angeles FC
Austin FC
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
23-03
2025
Sporting Kansas City
Los Angeles FC
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
New York City FC
Orlando City
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
16-03
2025
New York City FC
New England Revolution
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
23-03
2025
Columbus Crew
New York City FC
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Los Angeles FC và New York City FC vào 10:35 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Hugo Lloris
Matt Freese
49
24
Ryan Hollingshead
Mitja Ilenic
35
33
Aaron Ray Long
Strahinja Tanasijevic
19
4
Eddie Segura
Birk Risa
5
14
Sergi Palencia Hurtado
Kevin OToole
22
8
Marco Delgado
Keaton Parks
55
6
Igor Jesus Lima
Justin Haak
80
11
Timothy Tillman
Hannes Wolf
17
99
Denis Bouanga
Maximiliano Moralez
10
9
Olivier Giroud
Agustin Ojeda
26
30
David Martinez Morales
Alonso Martinez
16
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.2
0.9Bàn thua1
11.8Sút cầu môn(OT)13.9
5.8Phạt góc6
1.1Thẻ vàng1.8
13.1Phạm lỗi11.6
52.2%Kiểm soát bóng51.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%18%1~1511%6%
9%18%16~308%18%
12%16%31~4514%16%
18%7%46~6022%18%
22%15%61~7520%16%
18%22%76~9020%24%