KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Peru
03/03 03:30
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Peru
Cách đây
08-03
2025
EM Deportivo Binacional
Juan Pablo II College
4 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
15-03
2025
Juan Pablo II College
UTC Cajamarca
11 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
29-03
2025
Real Atletico Garcilaso
Juan Pablo II College
25 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
08-03
2025
Melgar
Sporting Cristal
4 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
13-03
2025
Melgar
Cerro Porteno
10 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
15-03
2025
Inti Gas Deportes
Melgar
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Juan Pablo II College và Melgar vào 03:30 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Carlos Enrique Caceda Ollaguez
12Mathias Llontop
13Leonel Hernan Gonzalez
6Pier Barrios
2Matias Lazo
33Walter Tandazo
24Horacio Orzan
15Tomas Martinez
10Kenji Giovanni Cabrera Nakamura
26Facundo Castro
11Cristian Ariel Bordacahar
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.5 |
0.9 | Bàn thua | 0.3 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
4.6 | Phạt góc | 5.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.8 |
12 | Phạm lỗi | 10.4 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 12% | 1~15 | 9% | 20% |
10% | 9% | 16~30 | 11% | 4% |
22% | 26% | 31~45 | 16% | 4% |
22% | 6% | 46~60 | 18% | 16% |
10% | 14% | 61~75 | 23% | 24% |
15% | 31% | 76~90 | 20% | 32% |