KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C2
14/03 00:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Hy Lạp
Cách đây
02-04
2025
AEK Athens
Olympiakos Piraeus
19 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
31-03
2025
Bryne
Bodo Glimt
16 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
06-04
2025
Bodo Glimt
Ham-Kam
23 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
22-04
2025
Molde
Bodo Glimt
38 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Olympiakos Piraeus và Bodo Glimt vào 00:45 ngày 14/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Giulian Biancone
90+4'
90+2'
Sondre AuklendUlrik Saltnes
90+2'
Isak Dybvik MaattaHakon Evjen
Konstantinos Tzolakis
89'
88'
Hakon Evjen
87'
Villads NielsenJens Petter Hauge
Giulian BianconeChiquinho
83'
Luis Enrique Palma OsegueraGelson Martins
79'
Sopuruchukwu Bruno OnyemaechiFrancisco Ortega
75'
74'
Nikita Haikin
69'
Brice WembangomoFredrik Sjovold
69'
Andreas Klausen HelmersenKasper Waarst Hogh
Roman YaremchukChristos Mouzakitis
65'
Rodinei Marcelo de Almeida
63'
Chiquinho
60'
Roman YaremchukChristos Mouzakitis
53'
Roman YaremchukAndré Filipe Horta
46'
Christos MouzakitisSantiago Hezze
46'
Rodinei Marcelo de Almeida
41'
Gelson Martins
39'
36'
Kasper Waarst HoghJens Petter Hauge
30'
Fredrik Sjovold
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
Nikita Haikin
12Fredrik Andre Bjorkan
15Jostein Gundersen
6Odin Luras Bjortuft
4Fredrik Sjovold
20Sondre Brunstad Fet
19Patrick Berg
7Hakon Evjen
26Jens Petter Hauge
23Kasper Waarst Hogh
9Ole Didrik Blomberg
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.2 |
0.5 | Bàn thua | 1.8 |
6.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
5.7 | Phạt góc | 5.7 |
1.8 | Thẻ vàng | 0.8 |
10.9 | Phạm lỗi | 7.8 |
56.1% | Kiểm soát bóng | 57.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 7% | 1~15 | 15% | 18% |
16% | 7% | 16~30 | 10% | 27% |
9% | 22% | 31~45 | 26% | 11% |
22% | 23% | 46~60 | 21% | 11% |
18% | 21% | 61~75 | 15% | 15% |
15% | 15% | 76~90 | 10% | 15% |