KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C2
14/03 00:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
16-03
2025
Bochum
Eintracht Frankfurt
2 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
29-03
2025
Eintracht Frankfurt
VfB Stuttgart
15 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
05-04
2025
Werder Bremen
Eintracht Frankfurt
22 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
16-03
2025
Ajax Amsterdam
AZ Alkmaar
2 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
30-03
2025
PSV Eindhoven
Ajax Amsterdam
16 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
06-04
2025
Ajax Amsterdam
NAC Breda
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Eintracht Frankfurt và Ajax Amsterdam vào 00:45 ngày 14/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Fares ChaibiMario Gotze
85'
Aurele AmendaRasmus Nissen Kristensen
85'
Mario GotzeAnsgar Knauff
82'
78'
Jorrel HatoDies Janse
78'
Kenneth TaylorMika Godts
Michy BatshuayiHugo Ekitike
77'
Mahmoud DahoudEllyes Skhiri
77'
Can Yilmaz UzunJean Negoce
72'
69'
Anton GaaeiLucas Oliveira Rosa
Hugo EkitikeJean Negoce
67'
63'
Mika GodtsSteven Berghuis
63'
Bertrand TraoreDon-Angelo Konadu
63'
Kenneth TaylorJorthy Mokio
Mario GotzeRobin Koch
25'
Jean NegoceHugo Ekitike
7'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
1
Kevin Trapp
Matheus
1621
Nathaniel Brown
Anton Gaaei
335
Lucas Silva Melo,Tuta
Josip Sutalo
3734
Nnamdi Collins
Youri Baas
1513
Rasmus Nissen Kristensen
Jorrel Hato
46
Oscar Hojlund
Kian Fitz-Jim
2816
Hugo Emanuel Larsson
Jorthy Mokio
318
Fares Chaibi
Kenneth Taylor
820
Can Yilmaz Uzun
Steven Berghuis
2319
Jean Negoce
Brian Brobbey
930
Michy Batshuayi
Mika Godts
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 |
1.8 | Bàn thua | 0.6 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
3.4 | Phạt góc | 3.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.3 | Phạm lỗi | 13.3 |
52.3% | Kiểm soát bóng | 48.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 6% | 11% |
21% | 14% | 16~30 | 15% | 23% |
19% | 12% | 31~45 | 15% | 7% |
16% | 16% | 46~60 | 26% | 7% |
21% | 21% | 61~75 | 20% | 19% |
14% | 19% | 76~90 | 15% | 30% |