KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
02/03 07:40
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
New England Revolution
Philadelphia Union
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
16-03
2025
New York City FC
New England Revolution
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
30-03
2025
New England Revolution
New York Red Bulls
27 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
Columbus Crew
Houston Dynamo
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
16-03
2025
San Diego FC
Columbus Crew
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
23-03
2025
Columbus Crew
New York City FC
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa New England Revolution và Columbus Crew vào 07:40 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ilay Feingold
10'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-5-1-1 Khách
31
Aljaz Ivacic
Patrick Schulte
2815
Brandon Bye
Malte Amundsen
182
Mamadou Fofana
Yevgen Cheberko
213
Brayan Ceballos
Steven Moreira
3112
Ilay Feingold
Max Arfsten
2741
Luca Langoni
Sean Zawadzki
2514
Jackson Yueill
Darlington Nagbe
680
Alhassan Yusuf
Mohamed Farsi
2317
Ignatius Kpene Ganago
Diego Martin Rossi Marachlian
1010
Carles Gil de Pareja Vicent
Jacen Russell-Rowe
199
Leonardo Campana Romero
Dylan Chambost
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2 |
1.9 | Bàn thua | 1.8 |
18.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
3.2 | Phạt góc | 5.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.2 | Phạm lỗi | 8.1 |
45.5% | Kiểm soát bóng | 60.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 10% | 1~15 | 10% | 15% |
24% | 5% | 16~30 | 7% | 10% |
21% | 21% | 31~45 | 22% | 17% |
10% | 20% | 46~60 | 15% | 10% |
10% | 18% | 61~75 | 15% | 17% |
10% | 24% | 76~90 | 26% | 30% |