KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Argentina Primera B
05/03 03:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Argentina Primera B
Cách đây
16-03
2025
Liniers
Comunicaciones BsAs
11 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
23-03
2025
Comunicaciones BsAs
Deportivo Laferrere
18 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
30-03
2025
CA Fenix Pilar
Comunicaciones BsAs
25 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
09-03
2025
Deportivo Armenio
Liniers
4 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
16-03
2025
Deportivo Laferrere
Deportivo Armenio
11 Ngày
Cúp Argentina
Cách đây
22-03
2025
Talleres Cordoba
Deportivo Armenio
17 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Comunicaciones BsAs và Deportivo Armenio vào 03:00 ngày 05/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Gonzalo Maldonado
Ignacio Sebastian Carruega
88'
86'
77'
Imanol Segovia
Joaquin Ibanez
68'
64'
Maximiliano Tunessi
64'
Conrado Puigdellivol
60'
Gonzalo Zabala
51'
51'
45+2'
45+2'
Robertino Giacomini

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.4
0.7Bàn thua0.8
6.9Sút cầu môn(OT)6.2
4.4Phạt góc3.4
3.2Thẻ vàng2.6
52%Phạm lỗi0%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%17%1~1513%11%
21%15%16~3013%18%
7%19%31~4510%14%
23%13%46~6020%22%
15%11%61~7510%7%
23%21%76~9033%25%