KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Argentina
02/03 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Argentina
Cách đây
09-03
2025
Central Norte Salta
Temperley
6 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
16-03
2025
Temperley
Gimnasia Mendoza
13 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
23-03
2025
Gimnasia Jujuy
Temperley
20 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
09-03
2025
Almirante Brown
Colon
6 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
16-03
2025
Atletico Mitre de Santiago del Estero
Almirante Brown
13 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
23-03
2025
Almirante Brown
Chaco For Ever
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Temperley và Almirante Brown vào 07:30 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
8'
David Ledesma Sacarias
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Ezequiel Mastrolia
Ramiro Martinez
14
Diego Magallanes
Washington Emilio MacEachen Vazquez
62
Bruno Duarte
Tomas Villoldo
36
Agustin Francisco Lamosa
Patricio Pizarro
23
Federico Emanuel Milo
Ulises Abreliano
47
Fernando Daniel Brandan
William Machado
55
Agustín Toledo
Juan Manuel Vazquez
118
Adrian Arregui
Santiago Vera
1010
Federico Luciano Nieto
Diego Garcia
811
Gabriel Agustin Hauche
Santiago Gauna
79
Luis Lopez
Gonzalo Flores
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.2 |
0.6 | Bàn thua | 2 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
4.1 | Phạt góc | 3.6 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
17 | Phạm lỗi | 0 |
50.3% | Kiểm soát bóng | 46.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 13% | 1~15 | 10% | 2% |
8% | 13% | 16~30 | 10% | 15% |
8% | 20% | 31~45 | 13% | 15% |
14% | 23% | 46~60 | 23% | 19% |
20% | 16% | 61~75 | 23% | 13% |
42% | 13% | 76~90 | 20% | 34% |