KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Estonia
04/03 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Estonia
Cách đây
07-03
2025
JK Welco Elekter
JK Tallinna Kalev II
3 Ngày
Hạng 2 Estonia
Cách đây
16-03
2025
JK Tallinna Kalev II
Flora Tallinn II
12 Ngày
Hạng 2 Estonia
Cách đây
29-03
2025
Tallinna FC Levadia II
JK Tallinna Kalev II
25 Ngày
Hạng 2 Estonia
Cách đây
08-03
2025
Nomme JK Kalju II
FC Elva
4 Ngày
Hạng 2 Estonia
Cách đây
15-03
2025
Tartu JK Tammeka B
Nomme JK Kalju II
11 Ngày
Hạng 2 Estonia
Cách đây
29-03
2025
Viimsi MRJK
Nomme JK Kalju II
25 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa JK Tallinna Kalev II và Nomme JK Kalju II vào 00:00 ngày 04/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Christopher Kukk
90+1'
Christopher Kukk
83'
67'
50'
Anton Volossatov
49'
36'
Anton Volossatov
12'
Johannes Lillemets
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 2.4 |
1.7 | Bàn thua | 2.1 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
4.4 | Phạt góc | 4.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.5 |
47.2% | Phạm lỗi | 56.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 11% | 17% |
14% | 17% | 16~30 | 20% | 10% |
20% | 20% | 31~45 | 15% | 14% |
17% | 21% | 46~60 | 25% | 14% |
15% | 12% | 61~75 | 13% | 14% |
18% | 18% | 76~90 | 13% | 27% |