KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
AFC Champions League
05/03 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Champions League
Cách đây
12-03
2025
Kawasaki Frontale
Shanghai Shenhua
6 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
29-03
2025
Henan FC
Shanghai Shenhua
23 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
02-04
2025
Shanghai Shenhua
Yunnan Yukun
27 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
08-03
2025
Kawasaki Frontale
Yokohama F Marinos
2 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
12-03
2025
Kawasaki Frontale
Shanghai Shenhua
6 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
16-03
2025
Okayama FC
Kawasaki Frontale
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Shanghai Shenhua và Kawasaki Frontale vào 19:00 ngày 05/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
34'
Yasuto Wakisaka
Nicholas Yennaris
5'
Đội hình
Chủ 4-3-2-1
4-2-3-1 Khách
30
Bao Yaxiong
Jung Sung Ryong
127
Chan Shinichi
Shuto Tanabe
1532
Eddy Francois
Shintaro kurumayasi
74
Jiang Shenglong
Cesar Haydar
4413
Wilson Migueis Manafa Janco
Asahi Sasaki
515
Wu Xi
Kento Tachibanada
86
Ibrahim Amadou
So Kawahara
1943
Haoyu Yang
Tatsuya Ito
1710
Joao Carlos Teixeira
Hinata Yamauchi
269
Andre Luis Silva de Aguiar
Patrick Verhon
2811
Saulo Rodrigues da Silva
Erison Danilo de Souza
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.7 |
1.4 | Bàn thua | 1.1 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
6.7 | Phạt góc | 5.1 |
1.9 | Thẻ vàng | 1 |
12.9 | Phạm lỗi | 10.1 |
48.3% | Kiểm soát bóng | 55% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 14% | 1~15 | 25% | 12% |
10% | 12% | 16~30 | 8% | 15% |
15% | 8% | 31~45 | 8% | 12% |
8% | 15% | 46~60 | 11% | 23% |
18% | 21% | 61~75 | 19% | 12% |
33% | 28% | 76~90 | 27% | 23% |