KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
AFC Champions League
03/03 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Iran
Cách đây
06-03
2025
Esteghlal Tehran
Havadar SC
2 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
11-03
2025
Al-Nassr FC
Esteghlal Tehran
7 Ngày
VĐQG Iran
Cách đây
16-03
2025
Zob Ahan
Esteghlal Tehran
12 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
08-03
2025
Al-Nassr FC
Al-Shabab
4 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
11-03
2025
Al-Nassr FC
Esteghlal Tehran
7 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
15-03
2025
Al-Nassr FC
Al Kholood
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Esteghlal Tehran và Al-Nassr FC vào 23:00 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
77'
Wesley GassovaAngelo Gabriel Borges Damaceno
Jaloliddin MasharipovMehran Ahmadi
71'
Joel KojoMohammad Reza Azadi
46'
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-4-2 Khách
Bento Matheus Krepski Neto
24Mohamed Simakan
3Mohammed Al Fatil
4Salem Al Najdi
83Majed Qasheesh
50Angelo Gabriel Borges Damaceno
20Abdulmajeed Al-Sulaiheem
8Marcelo Brozovic
11Wesley Gassova
80Jhon Duran
9Cristiano Ronaldo
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 2.3 |
0.6 | Bàn thua | 1 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
5.2 | Phạt góc | 6.6 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
9.5 | Phạm lỗi | 11.6 |
47.6% | Kiểm soát bóng | 63.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 4% | 1~15 | 12% | 6% |
17% | 12% | 16~30 | 0% | 6% |
14% | 20% | 31~45 | 15% | 10% |
22% | 15% | 46~60 | 12% | 20% |
14% | 14% | 61~75 | 27% | 20% |
17% | 31% | 76~90 | 33% | 36% |