KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
South Australian Premier League
03/03 16:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
South Australian Premier League
Cách đây
15-03
2025
West Adelaide SC
Adelaide Blue Eagles
11 Ngày
South Australian Premier League
Cách đây
21-03
2025
Salisbury United
Adelaide Blue Eagles
17 Ngày
South Australian Premier League
Cách đây
05-04
2025
Adelaide Blue Eagles
The Cove FC
32 Ngày
South Australian Premier League
Cách đây
15-03
2025
Adelaide Vipers
Salisbury United
11 Ngày
South Australian Premier League
Cách đây
21-03
2025
The Cove FC
Adelaide Vipers
17 Ngày
South Australian Premier League
Cách đây
05-04
2025
Adelaide Vipers
Adelaide Panthers
32 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Adelaide Blue Eagles và Adelaide Vipers vào 16:45 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Oscar Moore
86'
72'
66'
64'
52'
38'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.2 |
1.7 | Bàn thua | 2.1 |
7.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
5.1 | Phạt góc | 3.9 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.7 |
50.4% | Phạm lỗi | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 11% | 10% |
14% | 20% | 16~30 | 16% | 15% |
15% | 14% | 31~45 | 16% | 21% |
23% | 10% | 46~60 | 13% | 12% |
10% | 16% | 61~75 | 15% | 12% |
23% | 29% | 76~90 | 22% | 26% |