KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG UAE
26/02 23:15

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG UAE
Cách đây
29-03
2025
Khor Fakkan
Al-Jazira(UAE)
30 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
04-04
2025
Dubba Al Husun
Khor Fakkan
36 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
04-03
2025
Al Wasl FC
Al-Sadd
5 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
11-03
2025
Al-Sadd
Al Wasl FC
12 Ngày
Cúp Quốc gia UAE
Cách đây
17-03
2025
Al Wasl FC
Al-Jazira(UAE)
18 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Khor Fakkan và Al Wasl FC vào 23:15 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kwon Kyung Won
90+4'
Abdulla Falsal Alkarbi
73'
55'
Soufiane BouftiniFabio Lima
Aylton Aylton Boa Morte
33'
Abdalla Al Naqbi
24'

Đội hình

Chủ
Khách
Anas Zniti
16
Abdelrahman Saleh Khamis
12
Jonathan Alexis Perez
25
Jeong Seung Hyeon
15
Soufiane Bouftini
4
Takashi Uchino
19
Nicolas Gimenez
31
Geronimo Gaston Poblete
20
Siaka Sidibe
6
Caio Canedo Correia
17
Fabio Lima
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng0.9
1.5Bàn thua1
15.4Sút cầu môn(OT)12.3
3.6Phạt góc5.4
2.6Thẻ vàng1.9
13.5Phạm lỗi13.2
38.7%Kiểm soát bóng51.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
19%16%1~1514%11%
11%7%16~3015%14%
4%20%31~4522%19%
14%14%46~6021%14%
16%18%61~7512%16%
33%23%76~9014%23%