KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
22/02 15:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
01-03
2025
Krasnodar FK
Krylya Sovetov Samara
7 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
09-03
2025
Krylya Sovetov Samara
Akron Togliatti
15 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
15-03
2025
FK Makhachkala
Krylya Sovetov Samara
21 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
01-03
2025
Zenit St.Petersburg
CSKA Moscow
7 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
08-03
2025
CSKA Moscow
FK Khimki
14 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
12-03
2025
CSKA Moscow
Dinamo Moscow
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Krylya Sovetov Samara và CSKA Moscow vào 15:00 ngày 22/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
78'
65'
Artem Shumanskiy
30'
Sekou Koita
28'
25'
20'
Tamerlan Musaev
4'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.7 |
1.5 | Bàn thua | 0.9 |
17 | Sút cầu môn(OT) | 6.2 |
3.7 | Phạt góc | 4.1 |
2.7 | Thẻ vàng | 1 |
8.8 | Phạm lỗi | 9.5 |
50% | Kiểm soát bóng | 64% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 11% | 1~15 | 12% | 8% |
13% | 17% | 16~30 | 12% | 4% |
18% | 19% | 31~45 | 18% | 24% |
8% | 15% | 46~60 | 15% | 32% |
10% | 17% | 61~75 | 22% | 8% |
32% | 19% | 76~90 | 18% | 24% |