KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Angola Girabola
26/02 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Angola Girabola
Cách đây
02-03
2025
Santa Rita FC
Desportivo Huila
3 Ngày
Angola Girabola
Cách đây
09-03
2025
Desportivo Huila
Recreativo Libolo
10 Ngày
Angola Girabola
Cách đây
15-03
2025
Interclube Luanda
Desportivo Huila
16 Ngày
Angola Girabola
Cách đây
01-03
2025
Kabuscorp do Palanca
Isaac de Benguela
3 Ngày
Angola Girabola
Cách đây
08-03
2025
CD Sao Salvador
Kabuscorp do Palanca
9 Ngày
Angola Girabola
Cách đây
15-03
2025
Kabuscorp do Palanca
Bravos do Maquis
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Desportivo Huila và Kabuscorp do Palanca vào 22:00 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cabibi
46'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1 |
0.8 | Bàn thua | 1 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
4.3 | Phạt góc | 5.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 0.8 |
46.5% | Phạm lỗi | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 9% | 17% |
10% | 21% | 16~30 | 12% | 12% |
21% | 10% | 31~45 | 18% | 20% |
10% | 13% | 46~60 | 3% | 15% |
10% | 19% | 61~75 | 27% | 7% |
28% | 19% | 76~90 | 30% | 25% |