KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Nhật Bản
26/02 17:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
02-03
2025
Nagoya Grampus Eight
FC Machida Zelvia
3 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
08-03
2025
Yokohama FC
FC Machida Zelvia
9 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
15-03
2025
FC Machida Zelvia
Albirex Niigata
17 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
02-03
2025
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
3 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
08-03
2025
Albirex Niigata
Tokyo Verdy
9 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
15-03
2025
Tokyo Verdy
Nagoya Grampus Eight
17 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Machida Zelvia và Tokyo Verdy vào 17:00 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Hiroto Taniguchi
Yuki Soma
78'
Shota FujioIbrahim Dresevic
76'
Kotaro HayashiHenry Heroki Mochizuki
76'
76'
Rei HirakawaKosuke Saito
76'
Itsuki SomenoGouki YAMADA
68'
Yuya FukudaHiroto Yamami
68'
Yuan MatsuhashiYuta Arai
Hokuto ShimodaRyohei Shirasaki
65'
Oh Se-HunTakuma Nishimura
65'
Na Sang Ho
54'
Na Sang HoMitchell Duke
46'
Takuma Nishimura
33'
18'
Gouki YAMADA
13'
Kosuke SaitoYuta Arai

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
1
Kosei Tani
Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
1
50
Daihachi Okamura
Yuto Tsunashima
23
3
Gen Shoji
Kaito Chida
5
5
Ibrahim Dresevic
Hiroto Taniguchi
3
6
Henry Heroki Mochizuki
Kazuya Miyahara
6
23
Ryohei Shirasaki
Koki Morita
7
16
Mae Hiroyuki
Kosuke Saito
8
19
Yuta Nakayama
Hijiri Onaga
22
20
Takuma Nishimura
Issei Kumatoriya
25
7
Yuki Soma
Yuta Arai
40
90
Oh Se-Hun
Gouki YAMADA
13
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1.1
1.4Bàn thua1.7
12.7Sút cầu môn(OT)10.4
5.2Phạt góc5.2
1.9Thẻ vàng0.9
14.1Phạm lỗi11.3
45.3%Kiểm soát bóng50.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%9%1~1513%21%
19%9%16~3021%13%
11%11%31~4521%13%
17%20%46~6016%15%
21%15%61~755%11%
19%34%76~9021%23%