KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Gaucho
23/02 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
02-03
2025
Juventude
Gremio (RS)
6 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
31-03
2025
Gremio (RS)
Atletico Mineiro
35 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
07-04
2025
Ceara
Gremio (RS)
42 Ngày
Cúp Brazil
Cách đây
26-02
2025
Gremio Metropolitano Maringa
Juventude
2 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
02-03
2025
Juventude
Gremio (RS)
6 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
31-03
2025
Juventude
Vitoria Salvador BA
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Gremio (RS) và Juventude vào 07:30 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Abner
Jemerson de Jesus Nascimento
80'
68'
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
59'
Jadson Alves dos Santos
55'
Marcos Lima Barbeiro
Cristian Olivera
53'
33'
Emerson Batalla
Mathias Villasanti
26'
25'
Martin Braithwaite
13'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.4 |
0.7 | Bàn thua | 0.9 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
6.8 | Phạt góc | 6.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
13.8 | Phạm lỗi | 11.5 |
53% | Kiểm soát bóng | 54.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 8% | 1~15 | 8% | 12% |
15% | 6% | 16~30 | 11% | 8% |
22% | 19% | 31~45 | 19% | 16% |
13% | 15% | 46~60 | 8% | 16% |
13% | 17% | 61~75 | 25% | 14% |
30% | 32% | 76~90 | 27% | 32% |