KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Mineiro
17/02 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Mineiro
Cách đây
24-02
2025
America MG
Cruzeiro (MG)
7 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
31-03
2025
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
42 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
07-04
2025
Internacional (RS)
Cruzeiro (MG)
49 Ngày
Brazil Campeonato Mineiro
Cách đây
24-02
2025
America MG
Cruzeiro (MG)
7 Ngày
Cúp Brazil
Cách đây
27-02
2025
Cascavel PR
America MG
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cruzeiro (MG) và America MG vào 02:00 ngày 17/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
82'
Julio Cesar Alves Goncalves
77'
Cauan BarrosMarlon Matheus Lopes do Nascimento
73'
Cauan Barros
69'
Gabriel Gabigol
42'
24'
Lucas Cavalcante Silva Afonso
Gabriel Gabigol
15'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.7 |
1 | Bàn thua | 0.6 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
6.6 | Phạt góc | 6.2 |
2 | Thẻ vàng | 1.8 |
9 | Phạm lỗi | 11 |
58.6% | Kiểm soát bóng | 57.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 16% | 1~15 | 13% | 25% |
11% | 16% | 16~30 | 19% | 9% |
29% | 22% | 31~45 | 13% | 12% |
14% | 10% | 46~60 | 16% | 9% |
5% | 10% | 61~75 | 16% | 32% |
17% | 22% | 76~90 | 19% | 9% |