KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 22:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Thụy Sĩ
Cách đây
28-02
2025
Zurich
Young Boys
4 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
02-03
2025
Grasshoppers
Young Boys
7 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
09-03
2025
Young Boys
Lausanne Sports
13 Ngày
Cúp Thụy Sĩ
Cách đây
27-02
2025
FC Biel-Bienne
FC Lugano
3 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
02-03
2025
FC Lugano
Zurich
6 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
07-03
2025
NK Publikum Celje
FC Lugano
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Young Boys và FC Lugano vào 22:30 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Rayan Raveloson
90+4'
87'
Kacper PrzybylkoAnto Grgic
Jaouen HadjamEbrima Colley
84'
Ebrima ColleyLukasz Lakomy
83'
78'
Ousmane DoumbiaHadj Mahmoud
78'
Hicham MahouRenato Steffen
78'
Allan ArigoniYanis Cimignani
Cedric Jan IttenChris Vianney Bedia
77'
65'
Shkelqim VladiGeorgios Koutsias
Alan VirginiusAbdu Conte
65'
Filip UgrinicChristian Fassnacht
65'
42'
Antonios Papadopoulos
25'
Georgios Koutsias
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
3-4-2-1 Khách
33
Marvin Keller
Amir Saipi
124
Zachary Athekame
Albian Hajdari
513
Mohamed Aly Camara
Lars Lukas Mai
1723
Loris Benito
Antonios Papadopoulos
63
Jaouen Hadjam
Zachary Brault-Guillard
245
Rayan Raveloson
Hadj Mahmoud
297
Filip Ugrinic
Anto Grgic
821
Alan Virginius
Uran Bislimi
2577
Joel Almada Monteiro
Yanis Cimignani
2116
Christian Fassnacht
Georgios Koutsias
7029
Chris Vianney Bedia
Mattia Bottani
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2 |
0.7 | Bàn thua | 1.8 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
6.2 | Phạt góc | 4.3 |
1.5 | Thẻ vàng | 2 |
11.8 | Phạm lỗi | 13 |
54.7% | Kiểm soát bóng | 57.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 3% | 1~15 | 10% | 18% |
15% | 12% | 16~30 | 14% | 9% |
17% | 25% | 31~45 | 20% | 11% |
11% | 12% | 46~60 | 14% | 16% |
13% | 20% | 61~75 | 18% | 4% |
25% | 25% | 76~90 | 24% | 39% |