KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Malta
23/02 21:50
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Malta
Cách đây
01-03
2025
Naxxar Lions
St. Patrick FC
6 Ngày
VĐQG Malta
Cách đây
08-03
2025
Melita FC Saint Julian
St. Patrick FC
13 Ngày
VĐQG Malta
Cách đây
14-03
2025
St. Patrick FC
Gzira United
18 Ngày
VĐQG Malta
Cách đây
01-03
2025
Birkirkara FC
Hibernians FC
6 Ngày
Cúp Malta
Cách đây
04-03
2025
Birkirkara FC
Valletta FC
9 Ngày
VĐQG Malta
Cách đây
08-03
2025
Birkirkara FC
Marsaxlokk FC
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa St. Patrick FC và Birkirkara FC vào 21:50 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
81'
77'
Maxuell Samurai
72'
Lacunza L.
Kristian Keqi
65'
61'
Maxuell Samurai
34'
Maxuell Samurai
20'
Alexander Satariano
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.6 |
0.9 | Bàn thua | 1.1 |
7.1 | Sút cầu môn(OT) | 5.5 |
4.7 | Phạt góc | 5.3 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
50.6% | Phạm lỗi | 53.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 17% | 6% |
8% | 4% | 16~30 | 8% | 20% |
16% | 18% | 31~45 | 23% | 26% |
16% | 20% | 46~60 | 8% | 16% |
20% | 14% | 61~75 | 12% | 10% |
26% | 22% | 76~90 | 29% | 16% |