KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Nhật Bản
23/02 11:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
02-03
2025
Renofa Yamaguchi
Consadole Sapporo
7 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
08-03
2025
Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi
13 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
15-03
2025
Renofa Yamaguchi
Oita Trinita
20 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
01-03
2025
V-Varen Nagasaki
Jubilo Iwata
6 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
08-03
2025
Vegalta Sendai
V-Varen Nagasaki
13 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
15-03
2025
V-Varen Nagasaki
Tokushima Vortis
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Renofa Yamaguchi và V-Varen Nagasaki vào 11:00 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Shunsuke Yamamoto
90+4'
90+3'
Asahi MasuyamaShunya Yoneda
Shuto Okaniwa
87'
Seigo KobayashiRyo Arita
84'
Naoto Misawa
84'
81'
Shunya YonedaMasahiro Sekiguchi
81'
Ryogo YamasakiRiku Yamada
Shunsuke YamamotoToa Suenaga
70'
Kazuya NoyoriRui Yokoyama
70'
68'
Takumi NAGURAEdigar Junio Teixeira Lima
60'
Tsubasa KasayanagiMarcos Guilherme de Almeida Santos Matos
60'
Asahi MasuyamaKaito Matsuzawa
60'
Carlos Eduardo Bendini Giusti, DuduMarcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Yohei Okuyama
56'
Rui YokoyamaNaoto Misawa
35'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Nick Marsman
Masaaki Goto
2155
Shuto Okaniwa
Keita Takahata
175
Keita Yoshioka
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
44
Keita Matsuda
Hayato Teruyama
4818
Masashi Kamekawa
Masahiro Sekiguchi
345
Ota Yamamoto
Riku Yamada
2417
Kohei Tanabe
Matheus Jesus
107
Naoto Misawa
Hotaru Yamaguchi
58
Kazuya Noyori
Tsubasa Kasayanagi
3334
Daigo Furukawa
Edigar Junio Teixeira Lima
119
Ryo Arita
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 2.5 |
1.9 | Bàn thua | 1.3 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
5.2 | Phạt góc | 5 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.5 |
12.6 | Phạm lỗi | 10.2 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 18% | 1~15 | 11% | 2% |
16% | 10% | 16~30 | 18% | 9% |
13% | 16% | 31~45 | 13% | 9% |
11% | 15% | 46~60 | 16% | 26% |
11% | 13% | 61~75 | 13% | 21% |
27% | 24% | 76~90 | 25% | 30% |