KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
23/02 10:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
27-02
2025
Seattle Sounders
Antigua GFC
4 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
02-03
2025
Real Salt Lake
Seattle Sounders
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
Seattle Sounders
Los Angeles FC
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
02-03
2025
Charlotte FC
Atlanta United
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
10-03
2025
Inter Miami
Charlotte FC
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Seattle Sounders và Charlotte FC vào 10:30 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Yeimar Pastor Gomez Andrade
Jon BellNouhou Tolo
87'
Pedro De La VegaAlbert Rusnak
87'
82'
Idan ToklomatiPatrick Agyemang
Jesus Ferreira
79'
66'
Djibril DianiEryk Williamson
66'
Tyger SmallsLiel Abada
65'
Brandt BronicoPep Biel Mas Jaume
Paul ArriolaPaul Rothrock
61'
59'
Liel Abada
Jordan MorrisAlbert Rusnak
49'
35'
Adilson MalandaPep Biel Mas Jaume
Jordan Morris
19'
Nouhou Tolo
2'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-1-1 Khách
24
Stefan Frei
16
Alex Roldan
28
Yeimar Pastor Gomez Andrade
25
Jackson Ragen
5
Nouhou Tolo
7
Cristian Roldan
18
Obed Vaargas
17
Paul Arriola
10
Pedro De La Vega
9
Jesus Ferreira
13
Jordan Morris
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.7 |
1.3 | Bàn thua | 1 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
4.8 | Phạt góc | 5.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
11.7 | Phạm lỗi | 10.5 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 41.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 9% | 5% |
17% | 6% | 16~30 | 24% | 13% |
17% | 17% | 31~45 | 9% | 24% |
13% | 23% | 46~60 | 18% | 13% |
15% | 15% | 61~75 | 12% | 13% |
22% | 26% | 76~90 | 27% | 29% |