KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

MLS Mỹ
23/02 08:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
03-03
2025
Houston Dynamo
Inter Miami
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
Columbus Crew
Houston Dynamo
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
02-03
2025
Colorado Rapids
FC Dallas
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
FC Dallas
Chicago Fire
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Houston Dynamo và FC Dallas vào 08:30 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Osaze Urhoghide
Erik DuenasSebastian Kowalczyk
89'
Franco Nicolas EscobarDaniel Steres
85'
Gabriel SegalAmine Bassi
85'
80'
Anderson Andres Julio Santos
79'
Patrickson DelgadoAcosta L.
76'
Anderson Andres Julio SantosPetar Musa
69'
Tsiki NtsabelengRamiro Moschen Benetti
67'
Ramiro Moschen Benetti
65'
Sebastien Ibeagha
63'
Bernard Kamungo
Marcelo Nicolas Lodeiro BenitezIbrahim Aliyu
63'
55'
Petar Musa
Sebastian Kowalczyk
32'
25'
Bernard Kamungo
Amine BassiEzequiel Ponce
18'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng2
1.3Bàn thua1.9
14.3Sút cầu môn(OT)13.9
5.7Phạt góc4.4
2.3Thẻ vàng2
12.3Phạm lỗi14.7
54.7%Kiểm soát bóng52%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%11%1~152%14%
12%18%16~3010%14%
22%16%31~4517%8%
14%13%46~6027%12%
12%22%61~7517%14%
28%15%76~9020%33%