KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
23/02 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
01-03
2025
San Martin San Juan
Belgrano
6 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
10-03
2025
Velez Sarsfield
San Martin San Juan
14 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
17-03
2025
San Martin San Juan
CA Platense
21 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
02-03
2025
River Plate
Estudiantes La Plata
6 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
10-03
2025
River Plate
Atletico Tucuman
14 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
17-03
2025
Deportivo Riestra
River Plate
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa San Martin San Juan và River Plate vào 07:30 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Hernan Ezequiel LopesEsteban Burgos
37'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Matias Borgogno
Franco Armani
12
Rodrigo Caceres
Marcos Acuna
2120
Esteban Burgos
Lucas Martinez Quarta
286
Luciano Leonel Recalde
German Alejo Pezzella
64
Mauricio Alejandro Molina Uribe
Gonzalo Montiel
45
Nicolas Pelaitay
Giuliano Galoppo
3421
Nicolas Ezequiel Watson
Enzo Nicolas Perez
2430
Lucas Diarte
Gonzalo Nicolas Martinez
1828
Marco Iacobellis
Sebastian Driussi
158
Horacio Tijanovich
Santiago Lencina
3925
Franco Toloza
Facundo Colidio
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.3 |
0.8 | Bàn thua | 0.3 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
4.8 | Phạt góc | 4.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.6 |
11.3 | Phạm lỗi | 13.3 |
49% | Kiểm soát bóng | 65.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 12% | 1~15 | 13% | 14% |
26% | 8% | 16~30 | 4% | 22% |
7% | 14% | 31~45 | 26% | 7% |
9% | 19% | 46~60 | 17% | 3% |
12% | 14% | 61~75 | 21% | 29% |
36% | 29% | 76~90 | 17% | 22% |