KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
23/02 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
27-02
2025
FC Cincinnati
CD Motagua
3 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
02-03
2025
Philadelphia Union
FC Cincinnati
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
FC Cincinnati
Toronto FC
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
02-03
2025
New York Red Bulls
Nashville
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
Atlanta United
New York Red Bulls
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Cincinnati và New York Red Bulls vào 07:30 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Stefan ChirillaPavel Bucha
90+5'
Corey Baird
88'
Alvas PowellGilberto Flores
85'
85'
Wikelman CarmonaDaniel Edelman
79'
Julian HallAlexander Hack
79'
Felipe Carballo AresPeter Stroud
Corey BairdYuya Kubo
72'
Brian Anunga TahEvander da Silva Ferreira
72'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
71'
Obinna Nwobodo
64'
59'
Alexander Hack
Đội hình
Chủ 5-3-2
3-4-2-1 Khách
18
Roman Celentano
91
DeAndre Yedlin
32
Noah Adnan
12
Miles Robinson
2
Alvas Powell
29
Lukas Ahlefeld Engel
20
Pavel Bucha
11
Corey Baird
5
Obinna Nwobodo
7
Yuya Kubo
9
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.4 |
1.6 | Bàn thua | 1.7 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 16.8 |
4 | Phạt góc | 3.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
15.7 | Phạm lỗi | 14.2 |
54.7% | Kiểm soát bóng | 36% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 2% | 1~15 | 13% | 29% |
4% | 22% | 16~30 | 23% | 4% |
18% | 16% | 31~45 | 9% | 12% |
22% | 18% | 46~60 | 13% | 8% |
18% | 14% | 61~75 | 23% | 21% |
26% | 26% | 76~90 | 15% | 23% |