KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Argentina Primera B
23/02 05:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Argentina
Cách đây
27-02
2025
Velez Sarsfield
Ferrocarril Midland
4 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
02-03
2025
Club Atletico Acassuso
Ferrocarril Midland
6 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
09-03
2025
Ferrocarril Midland
Excursionistas
13 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
02-03
2025
CA Brown Adrogue
Sportivo Italiano
6 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
09-03
2025
UAI Urquiza
CA Brown Adrogue
13 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
16-03
2025
CA Brown Adrogue
Real Pilar
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ferrocarril Midland và CA Brown Adrogue vào 05:00 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Jonathan Bogado
81'
52'
Matias Sproat
50'
Leandro Lugarzo
36'
15'
Đội hình
Chủ
Khách
Gonzalo Rehak
1Francisco Nouet
3Maximo Heredia
6Abel Luis Masuero
2Carlos Aguirre
4Rafael Sangiovani
7Lautaro Lovazzano
8Gonzalo Desio Mugica
5Franco Benitez
11Matias Sproat
10Leonel Buter
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.1 |
0.7 | Bàn thua | 0.9 |
7.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
4 | Phạt góc | 4.5 |
2.7 | Thẻ vàng | 3.7 |
0% | Phạm lỗi | 47.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 4% | 1~15 | 15% | 20% |
20% | 25% | 16~30 | 19% | 7% |
14% | 8% | 31~45 | 11% | 20% |
11% | 16% | 46~60 | 15% | 15% |
18% | 8% | 61~75 | 11% | 18% |
22% | 37% | 76~90 | 26% | 16% |