KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG UAE
22/02 20:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG UAE
Cách đây
28-02
2025
Al-Jazira(UAE)
Dubba Al Husun
6 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
30-03
2025
Dubba Al Husun
Al Ain
35 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
04-04
2025
Dubba Al Husun
Khor Fakkan
41 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
27-02
2025
Ajman Club
Al Nasr Dubai
5 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
30-03
2025
Al Wasl FC
Ajman Club
35 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
04-04
2025
Al Bataeh
Ajman Club
41 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dubba Al Husun và Ajman Club vào 20:30 ngày 22/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
80'
Vasiljevic Aleksandar
52'
Issam Faiz
34'
Walid AzarouSilva Lithierry
Masoud Sulaiman Ahmed
25'
Ali Abdulla Al Ansari
9'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.8 |
2 | Bàn thua | 2.1 |
16.5 | Sút cầu môn(OT) | 16.6 |
4.4 | Phạt góc | 5.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.7 | Phạm lỗi | 14.2 |
41.4% | Kiểm soát bóng | 42.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 28% | 12% |
13% | 9% | 16~30 | 14% | 8% |
23% | 13% | 31~45 | 17% | 23% |
5% | 11% | 46~60 | 10% | 12% |
21% | 17% | 61~75 | 12% | 25% |
23% | 35% | 76~90 | 17% | 17% |