KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL Queensland Úc
22/02 14:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL Queensland Úc
Cách đây
01-03
2025
Peninsula Power
Sunshine Coast Wanderers FC
7 Ngày
NPL Queensland Úc
Cách đây
07-03
2025
Sunshine Coast Wanderers FC
Brisbane Roar FC Am
13 Ngày
AUS QPS
Cách đây
15-03
2025
Ipswich City
Sunshine Coast Wanderers FC
20 Ngày
NPL Queensland Úc
Cách đây
02-03
2025
Brisbane Olympic United FC
Moreton Bay United
8 Ngày
NPL Queensland Úc
Cách đây
08-03
2025
Eastern Suburbs
Brisbane Olympic United FC
14 Ngày
AUS QPS
Cách đây
14-03
2025
Caboolture FC
Brisbane Olympic United FC
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sunshine Coast Wanderers FC và Brisbane Olympic United FC vào 14:00 ngày 22/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Daniel Leck
90+2'
89'
85'
83'
72'
69'
61'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.7 |
2.1 | Bàn thua | 1.3 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
5.3 | Phạt góc | 4.7 |
2 | Thẻ vàng | 1.8 |
0 | Phạm lỗi | 13.5 |
0% | Kiểm soát bóng | 49.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 6% | 11% |
4% | 14% | 16~30 | 15% | 11% |
30% | 31% | 31~45 | 27% | 16% |
13% | 16% | 46~60 | 10% | 28% |
19% | 11% | 61~75 | 20% | 7% |
23% | 13% | 76~90 | 18% | 21% |