KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL South Australian Úc
23/02 11:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL South Australian Úc
Cách đây
28-02
2025
Modbury Jets
Croydon Kings
5 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
15-03
2025
Adelaide Comets FC
Croydon Kings
20 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
21-03
2025
Croydon Kings
Adelaide United FC Youth
26 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
01-03
2025
Playford City Patriots
Para Hills Knights
6 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
15-03
2025
Campbelltown City SC
Playford City Patriots
20 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
22-03
2025
Playford City Patriots
Adelaide City FC
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Croydon Kings và Playford City Patriots vào 11:00 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
75'
Andre Carle
70'
Junior David
65'
30'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 2.3 |
1.9 | Bàn thua | 1.5 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
5.1 | Phạt góc | 6.7 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.5 |
54.8% | Phạm lỗi | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 16% | 21% |
13% | 15% | 16~30 | 6% | 16% |
22% | 19% | 31~45 | 16% | 4% |
17% | 11% | 46~60 | 22% | 16% |
15% | 15% | 61~75 | 12% | 19% |
22% | 25% | 76~90 | 25% | 21% |