KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
15/02 01:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
23-02
2025
Atlanta United
Montreal Impact
8 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
02-03
2025
Minnesota United FC
Montreal Impact
15 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
Vancouver Whitecaps FC
Montreal Impact
22 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
23-02
2025
Orlando City
Philadelphia Union
8 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
02-03
2025
Philadelphia Union
FC Cincinnati
15 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
New England Revolution
Philadelphia Union
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Montreal Impact và Philadelphia Union vào 01:00 ngày 15/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
50'
Đội hình
Chủ
Khách
40
Jonathan Sirois
4
Fernando Antonio Alvarez Amador
16
Joel Waterman
24
George Campbell
44
Raheem Edwards
19
Nathan Saliba
6
Samuel Piette
11
Jahkeele Marshall Rutty
23
Caden Clark
10
Bernd Duker
17
Josef Martinez
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.8 |
1.7 | Bàn thua | 1.5 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 15.6 |
3.9 | Phạt góc | 4.5 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.5 |
10 | Phạm lỗi | 9.2 |
52.9% | Kiểm soát bóng | 44.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 15% | 1~15 | 11% | 7% |
17% | 10% | 16~30 | 19% | 11% |
17% | 28% | 31~45 | 26% | 17% |
14% | 15% | 46~60 | 17% | 23% |
25% | 10% | 61~75 | 6% | 15% |
19% | 19% | 76~90 | 19% | 23% |