KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Thailand League Cup
26/02 18:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
01-03
2025
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
3 Ngày
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
08-03
2025
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
10 Ngày
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
15-03
2025
Chainat Hornbill FC
Trat FC
17 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
02-03
2025
Sukhothai
Bangkok United FC
4 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
08-03
2025
Bangkok United FC
Chiangrai United
10 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
15-03
2025
Port FC
Bangkok United FC
16 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Chainat Hornbill FC và Bangkok United FC vào 18:00 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
90+1'

Đội hình

Chủ
Khách
Patiwat Khammai
1
Pratama Arhan Alief Rifai
21
Everton Goncalves Saturnino
3
Suphan Thongsong
26
Jakkaphan Praisuwan
36
Weerathep Pomphan
27
Thitipan Puangchan
18
Tossawat Limwanasthian
28
Luka Adzic
77
Richairo Zivkovic
30
Rungrath Phumchantuek
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.6Bàn thắng1.9
0.9Bàn thua1
6.7Sút cầu môn(OT)13.7
4.8Phạt góc4.7
1.4Thẻ vàng2.2
0Phạm lỗi13
47.6%Kiểm soát bóng53.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%5%1~1510%8%
6%14%16~3010%13%
9%23%31~4512%16%
27%11%46~6020%16%
9%20%61~7520%11%
36%22%76~9025%30%