KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
12/02 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Slovenia
Cách đây
01-03
2025
ND Beltinci
NK Rudar Velenje
17 Ngày
Cúp Slovenia
Cách đây
06-03
2025
ND Beltinci
Bela Krajina
21 Ngày
Hạng 2 Slovenia
Cách đây
09-03
2025
Triglav Gorenjska
ND Beltinci
25 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
16-02
2025
NK Mura 05
NK Publikum Celje
4 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
22-02
2025
NK Maribor
NK Mura 05
10 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
01-03
2025
NK Mura 05
NK Bravo
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa ND Beltinci và NK Mura 05 vào 19:00 ngày 12/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
54'
Robert Caks
Stjepan Ostrek
49'
Murat Bajraj
32'
15'
Jost Pisek
Divine Ikenna
3'
Đội hình
Chủ
Khách
Florijan Raduha
13Kai Cipot
4Massimo Decoene
93Leard Sadriu
5Borna Proleta
26Almin Kurtovic
30Matic Vrbanec
77Klemen Pucko
3Edin Julardzija
10Jost Pisek
7Dario Vizinger
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 1.9 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
4.5 | Phạt góc | 3.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
0 | Phạm lỗi | 20 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 47.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 16% | 1~15 | 13% | 8% |
17% | 13% | 16~30 | 16% | 12% |
16% | 18% | 31~45 | 23% | 18% |
20% | 16% | 46~60 | 16% | 20% |
6% | 8% | 61~75 | 16% | 16% |
20% | 26% | 76~90 | 13% | 24% |